Blog hướng dẫn các cách download kiến thức kinh nghiêm thủ thuật chia sẻ phần mềm tool soft miễn phí là gì. Blog.locbanbekhongtuongtac.com

Table of Content

Máy phay CNC tiếng Anh là gì

Nội dung chính

  • Dao tiện:Lathe tools
  • Máy tiện: Lathe Machine
  • Dao phay: Milling tools
  • Mũi khoan: Drill

BKMech sưu tầm và chia sẻ cùng các bạn đam mê kỹ thuật, cùng tìm hiểu nhé!

Dao tiện:Lathe tools

Workpiece: phôi
Chip: Phoi
Basic plane: mặt phẳng đáy (mặt đáy)
Cutting plane: mặt phẳng cắt (mặt cắt)
Chief angles: các góc chính
Rake angle: góc trước
Face: mặt trước
Flank: mặt sau
Nose: mũi dao
Main flank: mặt sau chính
Auxilary flank: mặt sau phụ
Section through chief plane: thiết diện chính
Section through auxiliary plane: thiết diện phụ
Main cutting edge = Side cut edge: lưỡi cắt chính
Auxilary cutting edge = end cut edge: lưỡi cắt phụ
Clearance angle: góc sau
Lip angle: góc sắc (b)
Cutting angle: góc cắt (d)
Auxiliary clearance angle: góc sau phụ
Plane approach angle: góc nghiêng chính (j)
Auxiliary plane angle: góc nghiêng phụ (j1)
Plane point angle: góc mũi dao (e)
Nose radius: bán kính mũi dao
Built up edge (BUE): lẹo dao
Tool life: tuổi thọ của dao
Tool: dụng cụ, dao
Facing tool: dao tiện mặt đầu
Roughing turning tool: dao tiện thô
Finishing turning tool: dao tiện tinh
Pointed turning tool: dao tiện tinh đầu nhọn
Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
Left/right-hand cutting tool: dao tiện trái/phải
Straight turning tool: dao tiện đầu thẳng
Cutting off tool, parting tool: dao tiện cắt đứt
Thread tool: dao tiện ren
Chamfer tool: dao vát mép
Boring tool: dao tiện (doa) lỗ
Profile turning tool: dao tiện định hình
Feed rate: lượng chạy dao
Cutting forces: lực cắt
Cutting fluid = coolant: dung dịch trơn nguội
Cutting speed: tốc độ cắt
Depth of cut: chiều sâu cắt
Machined surface: bề mặt đã gia công
Crossfeed: chạy dao ngang
Longitudinal feed: chạy dao dọc

Máy tiện: Lathe Machine

-Lathe bed: Băng máy
-Carriage: Bàn xe dao
-Cross slide: Bàn trượt ngang
-Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
-Tool holder: Đài dao
-Saddle: Bàn trượt
-Tailstock: Ụ sau
-Headstock: Ụ trước
-Speed box: Hộp tốc độ
-Feed (gear) box: Hộp chạy dao
-Lead screw: Trục vít me
-Feed shaft: Trục chạy dao
-Main spindle: Trục chính
-Chuck: Mâm cặp
-Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
-Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
-Jaw: Chấu kẹp
-Rest: Luy nét
-Steady rest: Luy nét cố định
-Follower rest: Luy nét di động
-Hand wheel: Tay quay
-Lathe center: Mũi tâm
-Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
-Rotaring center: Mũi tâm quay
-Dog plate: Mâm cặp tốc
-Lathe dog: Tốc máy tiện
-Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
-Face plate: Mâm cặp hoa mai
-Automatic lathe: Máy tiện tự động
-Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
-Bench lathe: Máy tiện để bàn
-Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
-Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
-Copying lathe: Máy tiện chép hình
-Cutting off lathe: Máy tiện cắt đứt
-Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
-Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
-Machine lathe: Máy tiện vạn năng
-Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
-Multiple-spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính
-Precision lathe: Máy tiện chính xác
-Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
-Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
-Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
-Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
-Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
-Turret: Đầu rơ-vôn-ve
-Wood lathe: Máy tiện gỗ

Dao phay: Milling tools

Angle: Dao phay góc
Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ
Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa
Dove-tail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én
End mill: Dao phay ngón
Face milling cutter: Dao phay mặt đầu
Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng
Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng
Gang milling cutter: Dao phay tổ hợp
Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn
Inserted blade: Răng ghép
Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then
Plain milling cutter: Dao phay đơn
Righ-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải
Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
Sliting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt
Slot milling cutter: Dao phay rãnh
Shank-type cutter: Dao phay ngón
Stagged tooth milling cutter: Dao phay răng so le
T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T
Three-side milling cutter: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
Two-lipped end mills: Dao phay rãnh then

Mũi khoan: Drill

Twist drill Mũi khoan xoắn (mũi khoan ruột gà mà ta hay dùng)
Threading die: bàn ren
Tap: ta rô
Cutting tool: dao cắt, dụng cụ cắt
Cutter: dao cắt, dụng cụ cắt
High speed steel (HSS): Thép gió
High Speed Steel Cutting Tool: dao cắt bằng thép gió
Hard-alloy cutting tool: Dao cắt bằng hợp kim cứng
insert: mảnh hợp kim đa cạnh

tool-steel cutting tool: Các loại dao cắt bằng thép dụng cụ (giấy, tôn, băm gỗ, cắt kim loại)

Giũa tay: file
Saw: Cưa
Annular saw: cưa vòng
Circular saw: cưa đĩa
Bow saw: cưa lọng
Hand saw: cưa tay
Jack saw: cưa xẻ
Motor saw: cưa máy
Hack saw:cưa tay (để cắt kloại)
Metal saw: cưa kim loại
Wood saw: cưa gỗ
Camshaft: trục cam
Conecting rod: thanh truyền
exhaust valve: xu páp xả
inlet valve: xu páp nạp
Pin: chốt (nói chung)
gudgeon pin: chốt piston
leaf spring: nhíp (ô tô)
Spring: lò xo
Disc spring: lò xo đĩa
Blade spring: lò xo lá
Clock spring: lò xo đồng hồ
Spiral spring: lò xo xoắn
Gear: bánh răng
Change gear: hộp số, hộp tốc độ, hộp chạy dao (máy công cụ)
Gearbox: hộp số
driveshaft: trục láp (trục dẫn động)

Video liên quan

Đăng nhận xét