Blog hướng dẫn các cách download kiến thức kinh nghiêm thủ thuật chia sẻ phần mềm tool soft miễn phí là gì. Blog.locbanbekhongtuongtac.com

Table of Content

Tóc hai mái tiếng Anh là gì

Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

-Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội

-Tên tiếng Anh một số loại trái cây.

Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

1. Females:

- Bangs: tóc mái

- Bob: tóc ngắn

- Braid: tóc tết đuôi sam

- Braids: tóc tết 2 bên

- Bun: tóc búi

- Curly: tóc xoăn

- Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng

- Long, wavy: tóc dài gợn sóng

- Perm: tóc uốn quăn

- Pigtails: tóc buộc 2 bên

- Ponytail: tóc đuôi ngựa

- Shoulder- length: tóc dài ngang vai

- Straight hair: tóc thẳng

2. Males:

- Bald head: hói đầu

- Beard: râu

- Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo

- Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi

- Crew cut: tóc cắt gọn

- Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ

- Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bêncạo trọc

- Goatee: râu cằm (râu dê)

- Long hair: tóc dài

- Mustache: ria mép

- Receding hairline: đầu đinh

- Shaved head: đầu cạo trọc

- Sideburn: tóc mai dài

- Spiky: tóc dựng

- Stubble: râu lởm chởm

Video liên quan

Đăng nhận xét