Laze around là gì
Phrasal verbs (cụm động từ) là một phần kiến thức khó gây nhiều trở ngại cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai bởi số lượng lớn, đa dạng về ngữ nghĩa và ngữ pháp, cũng như tính bất quy tắc của chúng. Hơn nữa, người học cũng dễ dàng cảm thấy choáng ngợp trước nhiều phương pháp học tiếng Anh và bối rối trong việc lựa chọn phương pháp phù hợp với mình. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người đọc biết phrasal verb là gì, và cáchhọc phrasal verbs và ứng dụng trong nhiều chủ đề.
Phrasal Verb là gì?
Phrasal verb là một nhóm các từ đóng vai trò như 1 động từ trong câu, bao gồm 1 động từ kết hợp 1 giới từ và/hoặc 1 trạng từ (Merriam-Webster Learners Dictionary). Những giới từ và trạng từ này còn được gọi là tiểu từ (particle), tức những từ có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc các nhóm từ chính và không thể thay đổi hình thái.
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB)
Ví dụ: Go up = động từ go + tiểu từ up (tăng lên).
Cut back on = động từ cut + tiểu từ back + tiểu từ on (cắt giảm).
Đặc điểm của Phrasal Verbs
Đặc điểm ngữ pháp
Xét về khía cạnh ngữ pháp, phrasal verbs được chia làm hai nhóm chính:
- Phrasal verbs không nhận tân ngữ (Intransitive): những phrasal verbs không có tân ngữ đi theo sau.
Ví dụ: I told him to leave, but he just wont go away.
phrasal verb
(Tôi bảo anh ấy rời đi, nhưng anh ấy nhất quyết không chịu đi)
- Phrasal verbs có nhận tân ngữ (Transitive): những phrasal verbs có tân ngữ đi theo sau.
Ví dụ: Yesterday John got into an argument with his wife.
phrasal verb tân ngữ
(Ngày hôm qua John đã cãi nhau với vợ anh ấy)
Ngoài ra, những phrasal verbs có nhận tân ngữ có thể chia thành hai nhóm nhỏ:
- Phrasal verbs có thể phân tách được: Với những phrasal verbs loại này, người học có thể đặt tân ngữ vào giữa hoặc sau phrasal verbs.
Ví dụ:
She puts down my name (Cô ấy viết tên của tôi xuống).
She puts my name down.
- Phrasal verbs không thể phân tách được: Những phrasal verbs này được coi như một cụm không thể tách rời. Người học chỉ có thể đặt tân ngữ vào sau cụm phrasal verb.
Ví dụ:
Sarah bumped into the wall (Sarah đụng vào bức tường).
Sarah bumped the wall into: SAI.
Đặc điểm ngữ nghĩa
Phần lớn các phrasal verbs có nhiều hơn một nghĩa. Những nghĩa này có thể mang nét tương đồng với nhau:
Stephen Kings famous novel, It, came out at 1986. (Tiểu thuyết nổi tiếng của Stephen King, It, được xuất bản vào năm 1986).
- Come out: được xuất bản, phát hành, công chiếu (phim, sách).
The sun rarely comes out on rainy days. (Mặt trời ít khi xuất hiện vào những ngày mưa).
- Come out: xuất hiện, lộ diện.
The news will come out tomorrow. (Tin tức sẽ được công bố/được nhiều người biết đến vào ngày mai).
- Come out: được tiết lộ với công chúng, được nhiều người biết đến.
Ở các trường hợp trên, come out đều mang nét nghĩa là một vật gì đó bắt đầu xuất hiện, biểu hiện ra ngoài.
Ngoài ra, những nghĩa này cũng có thể hoàn toàn không có mối liên kết nào:
My friend kindly took me in when I first arrived here. (Người bạn của tôi đã cho tôi ở cùng khi tôi mới đến đây).
- Take in: cho ai đó ở cùng hoặc ở nhờ.
He was completely taken in by my lie. (Anh ấy hoàn toàn bị lừa bởi lời nói dối của tôi).
- Take in: lừa gạt ai đó.
Tính trang trọng
Phần lớn phrasal verbs mang tính trung lập hoặc không trang trọng. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong văn nói và văn bản không trang trọng (viết tin nhắn, viết thư, v.v.).
Tầm quan trọng của việc học Phrasal Verbs
Tầm quan trọng của việc học Phrasal Verbs trong giao tiếp
Phrasal verbs là một phần kiến thức không thể thiếu đối với những người học tiếng Anh, giúp hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên.
Sự phổ biến của phrasal verbs trong tiếng Anh biểu hiện trước hết ở số lượng lớn của chúng. Trong thực tế, chưa nghiên cứu khoa học nào nêu ra chính xác số lượng phrasal verbs có trong tiếng Anh. Những phrasal verbs mới liên tục được sáng tạo nên; sự phát triển nhanh chóng này vượt quá khả năng cập nhật thông tin của các kho tài liệu ngôn ngữ (language corpus). Những từ điển về phrasal verbs nổi tiếng như MacMillan Phrasal Verbs Plus (1) (hơn 1000 cụm) hay Cambridge Phrasal Verbs Dictionary (2) (khoảng 6000 cụm) cũng chỉ đưa ra được những phrasal verbs thông dụng nhất.
Thêm vào đó, người bản xứ có tần suất sử dụng phrasal verbs dày đặc trong cuộc sống thường ngày. Người viết sẽ phân tích trích đoạn bài diễn thuyết của Joe Biden tại Pittsburgh, bang Pennsylvania, Mỹ vào ngày 21/8/2020 (rev.com) để minh chứng:
Nurses and doctors in Wisconsin whove seen so much sickness, so much death in the past six months. And they wonder how much more can they take, but still they muster up the courage to take care of those patients in this pandemic while risking their own lives. Researchers in Minnesota who woke up this morning determined to find a breakthrough in treating cancer and wholl do the same thing tomorrow and the day after and the day after, because shell never give up. White, Black, Latino, Asian American, Native Americans, everybody, Im in this campaign for you. No matter your color, no matter your zip code, no matter your politics.
Trong một đoạn nói dài 44 giây, trong tổng 12 động từ (in nghiêng và gạch chân), 4 động từ (gạch chân) nằm trong phrasal verbs. Nói cách khác, 1/3 số động từ ông sử dụng thuộc phrasal verbs. Từ đó, người đọc có thể thấy được sự xuất hiện rộng rãi của phrasal verbs trong đời sống.
Tầm quan trọng của Phrasal Verbs trong IELTS
Phrasal verbs còn được đưa vào các bài thi chuẩn hóa để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học tiếng Anh.
Trong IELTS Listening, phrasal verbs thường xuất hiện ở part 1 (General Conversation) và part 2 (General Talk) bởi hai phần này có chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống.
Trong IELTS Speaking, tiêu chí về vựng (Lexical resource) là một trong bốn tiêu chí quan trọng quyết định số điểm của thí sinh. Quan sát những đoạn mô tả của tiêu chí này trong từng band điểm, người đọc có thể thấy ở band 7 cho đến band 9 có xuất hiện cụm từ idiomatic vocabulary/language.
Idiomatic vocabulary/language có thể hiểu là từ vựng mang tính thành ngữ. Theo từ điển Merriam-Webster, thành ngữ (idiom) là những cụm từ mà nghĩa của chúng không thể được suy ra từ nghĩa của những từ cấu thành nên chúng (1), hoặc cấu trúc ngữ pháp của chúng không tuân theo quy tắc ngữ pháp thông thường (2). Nhiều phrasal verbs rơi vào trường hợp (1):
Put up with: chịu đựng khác vớiPut: đặt, để + up: hướng lên trên + with: với
Vì thế, phrasal verbs là một phần của idiomatic vocabulary/language.
Như vậy, để đạt được band 7 trở lên trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh cần sử dụng được phrasal verbs.
Blooms Taxonomy và ứng dụng trong việc học Phrasal Verbs
Blooms Taxonomy là gì
Blooms Taxonomy là một mô hình tháp phân loại các cấp bậc nhận thức trong quá trình lĩnh hội kiến thức ở người học. Mô hình này xuất hiện được sáng chế bởi Benjamin Bloom, ra mắt công chúng lần đầu năm 1956 trong cuốn sách Taxonomy of Educational Objectives: The Classification of Educational Goals của ông. Đây cũng là một công trình có sức ảnh hưởng to lớn cho nền giáo dục Hoa Kỳ hiện đại. Blooms Taxonomy được chia làm 6 cấp bậc:
- Giai đoạn 1: Ghi nhớ (Remembering)
- Giai đoạn 2: Hiểu (Understanding)
- Giai đoạn 3: Vận dụng (Applying)
- Giai đoạn 4: Phân tích (Analyzing)
- Giai đoạn 5: Đánh giá (Evaluating)
- Giai đoạn 6: Tạo mới (Creating)
Lợi ích của Blooms Taxonomy trong việc học Phrasal Verbs
Blooms Taxonomy có tiềm năng trở thành một mô hình học phrasal verbs hiệu quả bởi tính tổng hợp cao của nó. Bản chất của Blooms Taxonomy không phải là một cách học cụ thể, mà nó là một hệ thống phân loại, một nền tảng cốt lõi của quá trình lĩnh hội kiến thức.
Khi người học đã xác định được nền tảng và những mục tiêu phát triển nhận thức dựa vào Blooms Taxonomy, họ có thể phân tích và chọn lựa phương pháp học dễ dàng hơn qua hai điều kiện:
- Phương pháp đáp ứng đủ tiêu chí trong cấp bậc nhận thức người học hướng tới.
- Phương pháp phù hợp với bản thân người học.
Đối với một phần kiến thức phức tạp và nhiều phương pháp học như phrasal verbs, Blooms Taxonomy càng mang tính ứng dụng cao.
Cách học Phrasal Verb với phương pháp Blooms Taxonomy
Ứng dụng Blooms Taxonomy trong việc học Phrasal Verbs tập trung vào 4 cấp bậc nhận thức cơ bản đầu tiên: Ghi nhớ, Hiểu, Vận Dụng, và Phân tích.
Ghi nhớ (Remembering)
Mục tiêu chính của người học ở cấp bậc này là đưa thông tin vào bộ nhớ dài hạn và gợi nhớ thông tin khi cần.
Theo R. Wyss (2002), nếu phrasal verbs được trình bày dưới dạng một danh sách và đưa cho người học mà không có ngữ cảnh, họ sẽ không có động lực để ghi nhớ. Theo những quan sát của ông, người học cần ngữ cảnh sinh động và liên quan trực tiếp đến phrasal verbs để kích thích bộ nhớ và khơi gợi tò mò, hứng thú.
Điều này là do bộ não lưu trữ thông tin lâu hơn nếu gán thông tin ấy với những dấu hiệu cũ, có sẵn trong bộ nhớ. Ví dụ, khi muốn học từ mới risky (nguy hiểm), người học có thể gán thông tin vào ngữ cảnh như sau:
Drinking and driving is very risky. You may get into an accident and hurt yourself.
Ở đây, người học đã gắn thông tin mới risky với những từ vựng, dữ liệu đã biết như drinking and driving (lái xe khi say xỉn), get into an accident (gặp tai nạn), hurt (bị thương). Như vậy, mỗi khi bắt gặp hoặc nghĩ đến đến những dữ liệu trên, người đọc có thể nhớ lại từ risky.
Từ đó, bằng cách gán những cụm phrasal verbs cần học vào ngữ cảnh quen thuộc, người học có thể ghi nhớ chúng một cách dễ dàng.
Hiểu (Understanding)
Mục tiêu chính của người học ở cấp bậc này là hiểu và giải thích được kiến thức đã học.
Sau khi đã ghi nhớ phrasal verbs và biết được ngữ cảnh chúng thường xuất hiện, người học cần thực hành một số hoạt động để hiểu sâu hơn về phrasal verbs đã học.
Các bước Giải thích Tìm hiểu về các đặc điểm ngữ pháp của phrasal verbs đã học. Tăng độ hiểu, tạo bước đệm để vận dụng phrasal verbs. Tự định nghĩa và paraphrase lại phrasal verbs nếu có thể. Kiểm tra kỹ năng định nghĩa, giải thích của người học. Không tìm hiểu các nghĩa khác của phrasal verbs đã học. Vì phrasal verbs thường mang nhiều nghĩa và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, cố gắng học tất cả nghĩa của phrasal verbs trong trường hợp này sẽ làm lệch trọng tâm của bài, dễ gây rối loạn cho người học.Vận dụng (Applying)
Mục tiêu chính của người học ở cấp bậc này vận dụng được những kiến thức đã học trong ngữ cảnh mới.
Sau khi đã ghi nhớ và hiểu phrasal verbs, người học cần vận dụng bằng cách tạo ra những ngữ cảnh mới chưa phrasal verbs đã học.
Các bước Giải thích Đặt câu với phrasal verbs đã học Luyện tập vận dụng phrasal verbs trong các ngữ cảnh khác nhauPhân tích (Analyzing)
Mục tiêu chính của người học ở cấp bậc này là chia nhỏ thông tin và phân tích từng bộ phận cấu thành nên thông tin ấy.
Hai bộ phận cấu thành nên phrasal verbs là động từ và tiểu từ. Vì thế, người học bước sang cấp bậc nhận thức Phân tích (Analyzing) thông qua phân tích nghĩa của động từ và tiểu từ trong mối tương quan với nghĩa chung của cả cụm. Trong quá trình này, người học cần đặt tiểu từ làm trọng tâm phân tích vì chúng đóng vai trò đáng kể trong việc hình thành nghĩa. Một tiểu từ thường mang nhiều nét nghĩa khác nhau, bao gồm cả nghĩa đen lẫn nghĩa ẩn dụ, điển hình như tiểu từ out với 10 nét nghĩa (Brygida Rudzka-Ostyn xii).
Một nghiên cứu về ba phương pháp học phrasal verbs phổ biến: học bằng cách phiên dịch sang tiếng mẹ đẻ (1), học theo ngữ cảnh (2), và học bằng cách khái niệm hóa các ý nghĩa ẩn dụ của tiểu từ (3), đã chỉ ra rằng: Người học ghi nhớ phrasal verbs lâu nhất và có khả năng đoán nghĩa những phrasal verbs khác dựa vào ý nghĩa tiểu từ khi áp dụng phương pháp số (3) (Ganji 1503). Như vậy, khi tìm được một nét nghĩa mới của động từ/tiểu từ thông qua việc phân tích thành phần 1 phrasal verb, người học sẽ hiểu sâu hơn về nền tảng cấu thành phrasal verb đó và liên hệ sang những phrasal verbs khác có động từ/tiểu từ tương tự.
Các bước Giải thích Phân tích nghĩa của động từ và tiểu từ Tìm ra mối liên hệ giữa nghĩa của động từ và tiểu từ và nghĩa của phrasal verbs Liên hệ với các phrasal verbs khác Mở rộng vốn phrasal verbs, rút ngắn thời gian họcVận dụng cách học Phrasal Verb theo chủ đề: Relaxation
A LEISURELY VACATION
There was one point during last year where I felt awfully burnt out and needed to get away from it all. I was usually up to my neck in work, but that time I decided to kick back, call in sick for a few days, and book a trip to a nearby town.
One would expect me to join some fun activities to loosen up after such a stressful time, but I was actually too drained to do anything. I spent the entire first two days lying around in my hotel room and chilling out in front of the TV. On my last day, however, I got in touch with an old friend who lived in the same town. We hung out together at a local mall and had a blast shopping around and updating each other on our lives.
Các bước vận dụng:
Ghi nhớ
- Đọc đoạn văn và đoán nghĩa các phrasal verbs in đậm.
- Đối chiếu nghĩa đoán với nghĩa đúng (bảng dưới).
Hiểu
- Tra ngữ pháp của phrasal verbs (bảng trên).
- Kiểm tra độ hiểu của bản thân bằng cách tự định nghĩa và paraphrase lại những phrasal verbs đã học.
Gợi ý:
- Get away: to escape, go somewhere far away to relax.
- Kick back: to stop doing things and relax.
- Loosen up: to feel comfortable again after a stressful situation.
- Lie around: to lie on the bed, sofa, etc. and relax.
- Chill out: to relax, not caring about anything.
- Hang out: to go outside and spend time with someone.
- Shop around: to visit a lot of shops to compare products prices and quality.
Vận dụng
Trả lời một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 sử dụng phrasal verbs đã học:
- What do you usually do to relax?
Gợi ý trả lời: To be honest, Im a homebody and I dont go out that much. Thats why whenever I want to kick back, I would just lie around in my room. Sometimes I also invite a few close friends over and we would chill out together by playing video games or something like that.
- What do people usually do to relax in your country?
Gợi ý trả lời: I would say that it depends on each persons preference. For example, introverted people enjoy staying in and doing less energy-demanding activities such as reading, watching TV or listening to music; while extroverts will probably go for hanging out with others.
- Do you think its important for people to relax?
Gợi ý trả lời: Of course, everyone needs some time for themselves once in a while, especially in this day and age where the workaholic culture is so prevalent. I think thats why you see so many people going on multiple vacations per year. They are desperately in need of a way to get away from the stress.
Phân tích
- Get away = get + away
Động từ get nghĩa có được, lấy vật gì đó, không liên quan đến nghĩa của cụm.
Giới từ away chỉ phương hướng đi xa khỏi chủ thể, đến một nơi khác. Nó góp phần tạo nên nghĩa của cụm get away: đi xa khỏi nơi ở, cuộc sống, hoặc tình trạng hiện tại để đến nơi khác nhằm thư giãn.
Một số phrasal verbs chứa away với nghĩa tương tự: put away (để sang một bên), turn away (quay đi), take away (mang đi).
- Kick back = kick + back
Động từ kick nghĩa là đá, không liên quan đến nghĩa của cụm.
Giới từ back chỉ phía sau, ở đây mang nghĩa ẩn dụ: lùi lại về phía sau, ngừng cố gắng. Nó góp phần tạo nên nghĩa của cụm kick back: ngừng làm việc và thư giãn.
Một số phrasal verbs chứa back với nghĩa tương tự: sit back (thư giãn và không cố gắng làm gì cả).
- Loosen up = loosen + up
Động từ loosen nghĩa là nới lỏng, ở đây được dùng với nghĩa ẩn dụ: thả lỏng, thư giãn. Nó góp phần tạo nên nghĩa của cụm loosen up: thư giãn sau một thời gian căng thẳng.
Giới từ up chỉ hướng lên trên. Nó không liên quan tới nghĩa của cụm.
- Lie around = lie + around
Động từ lie nghĩa là nằm + Giới từ around chỉ vị trí xung quanh, ở đây được dùng với nghĩa ẩn dụ: làm việc gì đó một cách thong thả, thư giãn. Hai từ này tạo nên nghĩa của cụm lie around: dành nhiều thời gian để nằm và thư giãn.
Một số phrasal verbs chứa around với nghĩa tương tự: hang around (di chuyển và làm việc một cách chậm chạp), laze around (làm biếng, thư giãn), mess around (dành thời gian làm việc gì đó không quan trọng, không có mục đích).
- Chill out = chill + out
Động từ chill mang nghĩa thư giãn. Từ này góp phần tạo nên nghĩa của cụm chill out: thư giãn hoàn toàn.
Giới từ out chỉ hướng ra ngoài, không liên quan đến nghĩa của cụm.
- Hang out = hang + out
Động từ hang nghĩa là dành thời gian thư giãn với ai đó/ở nơi nào đó + Giới từ out chỉ hướng ra ngoài. Hai từ này tạo nên nghĩa của cụm hang out: đi ra ngoài để thư giãn.
Một số phrasal verbs chứa out với nghĩa tương tự: get out (đi ra ngoài), eat out (ăn ở ngoài).
- Shop around = shop + around
Động từ shop nghĩa là mua sắm + Giới từ around chỉ vị trí xung quanh. Chúng tạo nên nghĩa của cụm shop around: đi xung quanh để mua sắm.
Một số phrasal verbs chứa around với nghĩa tương tự: look around (tìm kiếm xung quanh), show Sb around Sth (đưa một người đi xung quanh một địa điểm nào đó để giới thiệu), rush around (làm nhiều việc hoặc đi nhiều nơi trong một khoảng thời gian ngắn).
Bài viết này đã giới thiệu đến các bạn biết Phrasal verb là gì và cách học phrasal verb bằng phương pháp Blooms Taxonomy hiệu quả.
Nguyễn Quỳnh Trang
Đọc thêm: Giới thiệu Idioms kết hợp với phrasal verbs và ứng dụng trong IELTS Speaking