Các phẩm chất trong tiếng Anh
Nếu bạn đã từng chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch để xin việc, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua mục Kỹ năng của bản thân thể hiện các kỹ năng, phẩm chất cần thiết và phù hợp với công việc mà mình sở hữu. Vậy các kỹ năng công việc này có nghĩa ra sao trong tiếng Anh? Hãy cùng HomeClass mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng, phẩm chất trong công việc nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng, phẩm chất trong công việc
Teamwork skill: kỹ năng làm việc theo nhóm
A good team player: một người có kỹ năng làm việc nhóm tốt, một thành viên tích cực trong nhóm
Communication skill: kỹ năng giao tiếp
Public-speaking: diễn thuyết trước đám đông
A good listener: một người biết lắng nghe
A quick learner: một người học nhanh
A self-starter: người chủ động, tự giác
Time management skill: kỹ năng quản lý thời gian
Punctuality: tính đúng giờ
Ability to work hard under (high) pressure: khả năng làm việc dưới áp lực (cao)
Ability to prioritize tasks: khả năng sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên
Computer skills: kỹ năng máy tính
Leadership skill: kỹ năng lãnh đạo, khả năng dẫn dắt
Creativity: tính sáng tạo
Adaptability: khả năng thích ứng, khả năng hòa nhập
Critical thinking: tư duy phản biện
Willingness to learn: sự ham học hỏi
Dependability: tính đáng tin cậy
Flexibility: tính linh hoạt
Diligence: sự cần cù, sự chuyên cần
Independence: tính độc lập
Patience: tính nhẫn nại, tính kiên nhẫn, kiên trì
Self-discipline: tính kỷ luật
Self-motivated: năng động, năng nổ
Problem-solving skill: kỹ năng giải quyết vấn đề
Enthusiasm: sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết
Well-organized: có khả năng sắp xếp/ làm việc có kế hoạch
Result-oriented: chú trọng tới kết quả
Responsible: có trách nhiệm, đáng tin cậy
Ambitious: có hoài bão, có tham vọng
Adaptable: dễ thích nghi
Homeclass.vn
Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam